Search this site
BẢO AN ĐƯỜNG
  • Home
  • Giới thiệu
    • Ăn măng đau lưng?
    • Dược thiện hỗ trợ trị bệnh gút - Báo Kiến thức
  • Bài thuốc hay
    • Ban sởi
    • Ban xuất huyết dị ứng
    • Bao tử sa
    • Bao tử xuất huyết,
    • Bao tử, tá tràng loét
    • Bài thuốc trị ung thư gan
    • Bài thuốc trị ung thư mũi họng
    • Bài thuốc trị Ung thư phổi
    • Béo phì
    • Bìu dái sưng trướng
    • Bạch Biến (Vitiligo)
    • Bệnh Alzheimer
    • Bệnh ghẻ
    • Bệnh giun kim
    • Bệnh giun móc
    • Bệnh khí hư phụ nữ (VAĐ)
    • Bệnh sán xơ mít, sán dây
    • Bệnh tim mạch vành (Coronary heart disease)
    • Bệnh trĩ
    • Bệnh tuyến giáp trạng
    • Bệnh tuyến vú
    • Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia)
    • Bỏng
    • Cam tích
    • Chai chân tay
    • Cholesterol cao (mỡ trong máu cao)
    • Chàm ngứa sinh dục
    • Chàm sinh dục
    • Chàm trẻ em
    • Chàm, Eczema
    • Chán ăn
    • Chân yếu chậm đi
    • Chảy máu mũi
    • Chảy nước dãi
    • Chảy nước mắt
    • Chứng giảm bạch cầu
    • Chứng Hysteria
    • Chứng ngủ nhiều
    • Chứng nẻ da vì lạnh
    • Chứng đau khi giao hợp ở phụ nữ mới có chồng
    • Cáu bẩn răng, vôi răng
    • Còi xương
    • Có thai nôn mửa
    • Cảm mạo
    • Di chứng chấn động não
    • Dò hậu môn
    • Dị vật yết hầu
    • Gai xương gót chân
    • Gan nhiễm mỡ
    • Giang mai
    • Giun chui ống mật
    • Giun đũa
    • Giảm đau ung thư
    • hotre
    • hotre
    • Hôi miệng
    • Hôi nách
    • Hắc lào
    • Họai tử (do bộ phận cơ thể bị đè nén lâu)
    • Hội chứng giảm tiểu cầu
    • Hội chứng thời kỳ mãn kinh
    • Khối tụ máu tinh mạc
    • Kinh bế
    • Kinh nguyệt không đều
    • Lao hạch
    • Lao xương
    • Loét giác mạc
    • Luput ban đỏ tính hệ thống
    • Làm sáng đẹp dung nhan
    • Lưỡi sinh nhọt
    • Lở miệng
    • Lợi răng chảy máu
    • Lợi răng viêm
    • Màng bao tinh hòan ứ dịch
    • Mày đay
    • Mũi tắc không thông
    • Mất tiếng
    • Mắt chắp lẹo
    • Mắt có mộng thịt
    • Mắt cận thị
    • Mắt nhìn lờ mờ
    • Mặt nám
    • Mọi loại ung thư dùng Lộ phong phòng, Thiền thối, Cương tàm
    • Mộng du
    • Mụn cóc
    • Mụn nhọt
    • Mụn rộp sinh dục
    • Mụn trứng cá
    • Nam khoa: Di tinh
    • Nam khoa: Dương cường
    • Nam khoa: Không phóng tinh
    • Nam khoa: Qui đầu viêm và loét
    • Nam khoa: Tiền liệt tuyến phì đại
    • Ngô công trị ung thư
    • Ngôi thai lệch
    • Ngũ quan khoa: Viêm họng
    • Ngứa âm hộ
    • Nha chu viêm
    • Nhi khoa: Trẻ con chậm mọc tóc
    • Nhi khoa: Chảy nước mũi đục không ngừng
    • Nhi khoa: Chứng nghiến răng
    • Nhi khoa: Di chứng liệt trẻ em
    • Nhi khoa: Ho
    • Nhi khoa: Ho suyễn
    • Nhi khoa: Khóc đêm
    • Nhi khoa: Kiết lỵ
    • Nhi khoa: Mồ hôi trộm
    • Nhi khoa: Phòng ngừa dịch viêm màng não
    • Nhi khoa: Thủy đậu
    • Nhi khoa: Tiêu chảy
    • Nhi khoa: Táo bón
    • Nhi khoa: Tưa miệng
    • Nhi khoa: Tự hãn (tự ra mồ hôi), đạo hãn (mồ hôi trộm)
    • Nhi khoa: Viêm tuyến mang tai
    • Nhi khoa: Viêm đường hô hấp trên
    • Nhi khoa: Vàng da trẻ sơ sinh
    • Nhi khoa: Đái dầm
    • Nấm tóc
    • Nấm ở chân
    • Nấm ở tay
    • Nội khoa - Đổ mồ hôi trộm
    • Nội khoa: Phế ung (Phổi ung nhọt)
    • Nội khoa: Viêm loét bao tử
    • Nội khoa: Viêm thần kinh mặt
    • Nội khoa: Viêm thận cấp tính
    • Nội khoa: Viêm tắc tĩnh mạch
    • Nội khoa: Viêm xương sụn sườn
    • Nội khoa: Đau gót chân
    • Nội khoa: Đau lưng do thận hư
    • Nội khoa: Chứng tinh thần phân liệt
    • Nội khoa: Hen suyễn
    • Nội khoa: Ho
    • Nội khoa: Huyết áp cao
    • Nội khoa: Huyết áp thấp
    • Nội khoa: Hội chứng Ménière
    • Nội khoa: Hội chứng thận hư
    • Nội khoa: Hội chứng tăng tiểu cầu
    • Nội khoa: Lao limphô
    • Nội khoa: Lao phổi
    • Nội khoa: Liệt mặt (Liệt thần kinh 7)
    • Nội khoa: Loạn nhịp tim
    • Nội khoa: Lỵ amip
    • Nội khoa: Lỵ vi khuẩn
    • Nội khoa: Mất ngủ
    • Nội khoa: Nhiễm trùng hệ tiết niệu
    • Nội khoa: Nhũn não
    • Nội khoa: Nhược cơ
    • Nội khoa: Nấc
    • Nội khoa: Phong thấp
    • Nội khoa: Suy nhược thần kinh
    • Nội khoa: Suy thận mạn
    • Nội khoa: Sốt rét
    • Nội khoa: Tay chân nhiều mổ hôi
    • Nội khoa: Thiếu máu
    • Nội khoa: Thiếu máu do suy tủy
    • Nội khoa: Thiếu máu dạng thiếu chất sắt
    • Nội khoa: Thiếu máu không tái tạo
    • Nội khoa: Tiêu chảy
    • Nội khoa: Tiểu tiện nhiều lần
    • Nội khoa: Tiểu đường
    • Nội khoa: Trúng phong
    • Nội khoa: Trúng độc cua cá
    • Nội khoa: Táo bón
    • Nội khoa: Tự hãn (Tự ra mồ hôi)
    • Nội khoa: Tự ra mồ hôi
    • Nội khoa: Viêm bàng quang
    • Nội khoa: Viêm cầu thận
    • Nội khoa: Viêm gan
    • Nội khoa: Viêm khớp thống phong
    • Nội khoa: Viêm phế quản mạn tính
    • Nội khoa: Viêm phổi
    • Nội khoa: Viêm ruột
    • Nội khoa: Viêm thận mạn tính
    • Nội khoa: Viêm thực quản
    • Nội khoa: Viêm tắc động mạch
    • Nội khoa: Vữa xơ động mạch
    • Nội khoa: Xơ gan
    • Nội khoa: Đau đầu
    • Nội khoa: Điên cuồng
    • Parkinson
    • PHỤ NỮ CÓ THAI CHÚ Ý
    • Polyp dây thanh âm
    • Rôm sẩy
    • Răng lung lay
    • Sa mí mắt
    • Sa trực tràng
    • Sa tử cung
    • Sẩy thai thói quen
    • Tai điếc
    • Tay chân nứt nẻ
    • Thoát vị đĩa đệm cột sống
    • Tiết niệu kết sỏi
    • Trung y luận trị bệnh AIDS
    • Trung y điều trị biến chứng bệnh AIDS
    • Tróc lột da tay
    • Trị buồn nôn ói mửa do xạ trị, hóa trị gây ra
    • Trở ngại rụng trứng
    • Tuyến tiền liệt viêm
    • Tuyến vú tăng sinh
    • Tàn nhang
    • Tóc bạc
    • Tóc rụng
    • Tăng nhãn áp (glôcôm)
    • Tỳ bà diệp trị ung thư
    • Tỵ sang
    • Tỵ tức nhục (Mũi có Polyp)
    • U bướu mạch máu gan
    • U bướu phần cổ
    • U bướu thận, bàng quang, cao hoàn
    • U bướu Tử cung
    • U bướu xoang bụng
    • U bướu đường tiêu hóa
    • U nang buồng trứng.
    • U nang, u bướu buồng trứng
    • U xơ tử cung
    • Ung thư da
    • Ung thư lưỡi
    • Ung thư mô mềm liên kết xoang hàm trên
    • Ung thư phát sốt
    • Ung thư thực quản
    • Ung thư trực tràng
    • Ung thư tuyến giáp trạng
    • Ung thư tuyến mang tai
    • Ung thư tuyến tiền liệt
    • Ung thư tuyến vú
    • Ung thư tụy
    • Ung thư xương
    • Ung thư ác tính mô mềm
    • Viêm amidan
    • Viêm da ruộng lúa
    • Viêm da tiết bã
    • Viêm kết mạc
    • Viêm kết tràng
    • Viêm mũi
    • Viêm mũi dị ứng
    • Viêm nang lông
    • Viêm quầng (Đơn độc)
    • Viêm tai giữa
    • Viêm tinh hoàn
    • Viêm tuyến limpha
    • Viêm túi lệ cấp tính
    • Viêm túi mật, sỏi mật
    • Viêm xoang mũi
    • Viêm xoang trán
    • Vô sinh, tắc ống dẫn trứng
    • Vẩy nến
    • Xuất tinh sớm
    • Xơ cứng bì
    • Zona (Dời leo)
    • Âm hộ sưng đau
    • Ù tai
    • Đau bụng kinh
    • Đau răng
    • Đau tinh hoàn
    • Đái hạ (Khí hư, Huyết trắng)
    • Đục thủy tinh thể
    • Ứ nước vòi trứng
  • Tư vấn sức khỏe
    • 01. Thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, tê tay chân.
    • 02. Tại sao bị đau lưng? Bị yếu sinh lý xuất tinh sớm điều trị thế nào?
    • 03. Phong thấp viêm khớp
    • 04. Đau bao tử, viêm hang vị lâu ngày không khỏi.
    • 06. Nhiệt miệng, loét miệng lâu ngày không khỏi.
    • 06.Viêm họng hạt lâu ngày không khỏi
    • 07. Viêm xoang mạn tính.
    • 08. Em lạm dụng thủ dâm...em có bị vô sinh không?
    • 09. Liệt dương, xuất tinh sớm.
    • 10. Táo bón mạn tính
    • 10. Mụn trứng cá lâu ngày không khỏi
    • 11. Mề đay ngứa cả người.
    • 13. Suy nhược thần kinh, mất ngủ kinh niên.
    • 14. Hội chứng ruột kích thích
  • Bệnh da liễu
  • 验方
    • 不孕症
    • 中耳炎
    • 丹毒
    • 体癣
    • 冻疮
    • 单纯疱疹
    • 厌食
    • 参考资料:
    • 口疮
    • 呕吐
    • 咳嗽
    • 咽炎
    • 咽炎
    • 多形红斑
    • 夜啼
    • 天疱疮
    • 头癣
    • 妊娠小便淋痛
    • 妊娠恶阻
    • 妊娠痫证
    • 妊娠眩晕
    • 妊娠肿胀
    • 妊娠腹痛
    • 婴儿湿疹
    • 小儿便秘
    • 小儿哮喘
    • 小儿感冒
    • 小儿癫痫
    • 小儿肺炎(小儿喘嗽)
    • 小儿荨麻疹
    • 小儿遗尿
    • 尖锐湿疣
    • 尿布皮炎
    • 崩漏
    • 带下病
    • 带状疱疹
    • 异位妊娠
    • 急性结膜炎(赤眼)
    • 扁平疣
    • 扁桃体炎
    • 扁桃体炎(乳蛾)
    • 手足癣
    • 手足皲裂
    • 接触性皮炎
    • 支气管哮喘
    • 斑秃
    • 新生儿不乳
    • 新生儿丹毒(赤游丹)
    • 新生儿大便不通
    • 新生儿小便不通
    • 新生儿黄疸(胎黄)
    • 日光性皮炎
    • 月经先期
    • 梅毒
    • 毛囊炎(folliculitis)
    • 气疝
    • 水痘
    • 水肿
    • 泄泻
    • 流涎
    • 流行性腮腺炎(痄腮)
    • 淋病
    • 湿疹
    • 湿疹样癌
    • 溢脂性皮炎
    • 滑胎
    • 热疮
    • 牙周病
    • 牙痛
    • 玫瑰糠疹
    • 生殖器疱疹
    • 疥疮
    • 疮疖
    • 疳证
    • 痛经
    • 痤疮
    • 痱子
    • 瘙痒病
    • 白癜风
    • 百日咳(顿咳)
    • 皮肌炎
    • 皲裂疮
    • 硬皮病
    • 神经性皮炎
    • 紫癜
    • 红斑狼疮
    • 细菌性痢疾(小儿痢疾)
    • 经闭
    • 耳聋
    • 胎动不安
    • 胎死不下
    • 胎毒
    • 胎水肿满
    • 胎漏
    • 胎萎不长
    • 脊髓灰质炎(小儿麻痹症)
    • 脐部疾患(脐湿、脐疮、脐血、脐肿、脐突)
    • 脓疱疮
    • 脱肛
    • 腹痛
    • 自汗、盗汗
    • 花斑癣
    • 荨麻疹
    • 虫咬皮炎
    • 虫证
    • 褥疮
    • 过敏性紫癜
    • 过敏性鼻炎
    • 酒渣鼻
    • 银屑病
    • 阴囊湿疹
    • 阿弗他口腔炎
    • 雀斑
    • 非淋菌性尿道炎
    • 鬼胎
    • 鱼鳞病
    • 鸡眼
    • 鹅口疮
    • 麻疹
    • 黄水疮
    • 黄褐斑
    • 鼻炎
  • Liên hệ
BẢO AN ĐƯỜNG
  • Home
  • Giới thiệu
    • Ăn măng đau lưng?
    • Dược thiện hỗ trợ trị bệnh gút - Báo Kiến thức
  • Bài thuốc hay
    • Ban sởi
    • Ban xuất huyết dị ứng
    • Bao tử sa
    • Bao tử xuất huyết,
    • Bao tử, tá tràng loét
    • Bài thuốc trị ung thư gan
    • Bài thuốc trị ung thư mũi họng
    • Bài thuốc trị Ung thư phổi
    • Béo phì
    • Bìu dái sưng trướng
    • Bạch Biến (Vitiligo)
    • Bệnh Alzheimer
    • Bệnh ghẻ
    • Bệnh giun kim
    • Bệnh giun móc
    • Bệnh khí hư phụ nữ (VAĐ)
    • Bệnh sán xơ mít, sán dây
    • Bệnh tim mạch vành (Coronary heart disease)
    • Bệnh trĩ
    • Bệnh tuyến giáp trạng
    • Bệnh tuyến vú
    • Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia)
    • Bỏng
    • Cam tích
    • Chai chân tay
    • Cholesterol cao (mỡ trong máu cao)
    • Chàm ngứa sinh dục
    • Chàm sinh dục
    • Chàm trẻ em
    • Chàm, Eczema
    • Chán ăn
    • Chân yếu chậm đi
    • Chảy máu mũi
    • Chảy nước dãi
    • Chảy nước mắt
    • Chứng giảm bạch cầu
    • Chứng Hysteria
    • Chứng ngủ nhiều
    • Chứng nẻ da vì lạnh
    • Chứng đau khi giao hợp ở phụ nữ mới có chồng
    • Cáu bẩn răng, vôi răng
    • Còi xương
    • Có thai nôn mửa
    • Cảm mạo
    • Di chứng chấn động não
    • Dò hậu môn
    • Dị vật yết hầu
    • Gai xương gót chân
    • Gan nhiễm mỡ
    • Giang mai
    • Giun chui ống mật
    • Giun đũa
    • Giảm đau ung thư
    • hotre
    • hotre
    • Hôi miệng
    • Hôi nách
    • Hắc lào
    • Họai tử (do bộ phận cơ thể bị đè nén lâu)
    • Hội chứng giảm tiểu cầu
    • Hội chứng thời kỳ mãn kinh
    • Khối tụ máu tinh mạc
    • Kinh bế
    • Kinh nguyệt không đều
    • Lao hạch
    • Lao xương
    • Loét giác mạc
    • Luput ban đỏ tính hệ thống
    • Làm sáng đẹp dung nhan
    • Lưỡi sinh nhọt
    • Lở miệng
    • Lợi răng chảy máu
    • Lợi răng viêm
    • Màng bao tinh hòan ứ dịch
    • Mày đay
    • Mũi tắc không thông
    • Mất tiếng
    • Mắt chắp lẹo
    • Mắt có mộng thịt
    • Mắt cận thị
    • Mắt nhìn lờ mờ
    • Mặt nám
    • Mọi loại ung thư dùng Lộ phong phòng, Thiền thối, Cương tàm
    • Mộng du
    • Mụn cóc
    • Mụn nhọt
    • Mụn rộp sinh dục
    • Mụn trứng cá
    • Nam khoa: Di tinh
    • Nam khoa: Dương cường
    • Nam khoa: Không phóng tinh
    • Nam khoa: Qui đầu viêm và loét
    • Nam khoa: Tiền liệt tuyến phì đại
    • Ngô công trị ung thư
    • Ngôi thai lệch
    • Ngũ quan khoa: Viêm họng
    • Ngứa âm hộ
    • Nha chu viêm
    • Nhi khoa: Trẻ con chậm mọc tóc
    • Nhi khoa: Chảy nước mũi đục không ngừng
    • Nhi khoa: Chứng nghiến răng
    • Nhi khoa: Di chứng liệt trẻ em
    • Nhi khoa: Ho
    • Nhi khoa: Ho suyễn
    • Nhi khoa: Khóc đêm
    • Nhi khoa: Kiết lỵ
    • Nhi khoa: Mồ hôi trộm
    • Nhi khoa: Phòng ngừa dịch viêm màng não
    • Nhi khoa: Thủy đậu
    • Nhi khoa: Tiêu chảy
    • Nhi khoa: Táo bón
    • Nhi khoa: Tưa miệng
    • Nhi khoa: Tự hãn (tự ra mồ hôi), đạo hãn (mồ hôi trộm)
    • Nhi khoa: Viêm tuyến mang tai
    • Nhi khoa: Viêm đường hô hấp trên
    • Nhi khoa: Vàng da trẻ sơ sinh
    • Nhi khoa: Đái dầm
    • Nấm tóc
    • Nấm ở chân
    • Nấm ở tay
    • Nội khoa - Đổ mồ hôi trộm
    • Nội khoa: Phế ung (Phổi ung nhọt)
    • Nội khoa: Viêm loét bao tử
    • Nội khoa: Viêm thần kinh mặt
    • Nội khoa: Viêm thận cấp tính
    • Nội khoa: Viêm tắc tĩnh mạch
    • Nội khoa: Viêm xương sụn sườn
    • Nội khoa: Đau gót chân
    • Nội khoa: Đau lưng do thận hư
    • Nội khoa: Chứng tinh thần phân liệt
    • Nội khoa: Hen suyễn
    • Nội khoa: Ho
    • Nội khoa: Huyết áp cao
    • Nội khoa: Huyết áp thấp
    • Nội khoa: Hội chứng Ménière
    • Nội khoa: Hội chứng thận hư
    • Nội khoa: Hội chứng tăng tiểu cầu
    • Nội khoa: Lao limphô
    • Nội khoa: Lao phổi
    • Nội khoa: Liệt mặt (Liệt thần kinh 7)
    • Nội khoa: Loạn nhịp tim
    • Nội khoa: Lỵ amip
    • Nội khoa: Lỵ vi khuẩn
    • Nội khoa: Mất ngủ
    • Nội khoa: Nhiễm trùng hệ tiết niệu
    • Nội khoa: Nhũn não
    • Nội khoa: Nhược cơ
    • Nội khoa: Nấc
    • Nội khoa: Phong thấp
    • Nội khoa: Suy nhược thần kinh
    • Nội khoa: Suy thận mạn
    • Nội khoa: Sốt rét
    • Nội khoa: Tay chân nhiều mổ hôi
    • Nội khoa: Thiếu máu
    • Nội khoa: Thiếu máu do suy tủy
    • Nội khoa: Thiếu máu dạng thiếu chất sắt
    • Nội khoa: Thiếu máu không tái tạo
    • Nội khoa: Tiêu chảy
    • Nội khoa: Tiểu tiện nhiều lần
    • Nội khoa: Tiểu đường
    • Nội khoa: Trúng phong
    • Nội khoa: Trúng độc cua cá
    • Nội khoa: Táo bón
    • Nội khoa: Tự hãn (Tự ra mồ hôi)
    • Nội khoa: Tự ra mồ hôi
    • Nội khoa: Viêm bàng quang
    • Nội khoa: Viêm cầu thận
    • Nội khoa: Viêm gan
    • Nội khoa: Viêm khớp thống phong
    • Nội khoa: Viêm phế quản mạn tính
    • Nội khoa: Viêm phổi
    • Nội khoa: Viêm ruột
    • Nội khoa: Viêm thận mạn tính
    • Nội khoa: Viêm thực quản
    • Nội khoa: Viêm tắc động mạch
    • Nội khoa: Vữa xơ động mạch
    • Nội khoa: Xơ gan
    • Nội khoa: Đau đầu
    • Nội khoa: Điên cuồng
    • Parkinson
    • PHỤ NỮ CÓ THAI CHÚ Ý
    • Polyp dây thanh âm
    • Rôm sẩy
    • Răng lung lay
    • Sa mí mắt
    • Sa trực tràng
    • Sa tử cung
    • Sẩy thai thói quen
    • Tai điếc
    • Tay chân nứt nẻ
    • Thoát vị đĩa đệm cột sống
    • Tiết niệu kết sỏi
    • Trung y luận trị bệnh AIDS
    • Trung y điều trị biến chứng bệnh AIDS
    • Tróc lột da tay
    • Trị buồn nôn ói mửa do xạ trị, hóa trị gây ra
    • Trở ngại rụng trứng
    • Tuyến tiền liệt viêm
    • Tuyến vú tăng sinh
    • Tàn nhang
    • Tóc bạc
    • Tóc rụng
    • Tăng nhãn áp (glôcôm)
    • Tỳ bà diệp trị ung thư
    • Tỵ sang
    • Tỵ tức nhục (Mũi có Polyp)
    • U bướu mạch máu gan
    • U bướu phần cổ
    • U bướu thận, bàng quang, cao hoàn
    • U bướu Tử cung
    • U bướu xoang bụng
    • U bướu đường tiêu hóa
    • U nang buồng trứng.
    • U nang, u bướu buồng trứng
    • U xơ tử cung
    • Ung thư da
    • Ung thư lưỡi
    • Ung thư mô mềm liên kết xoang hàm trên
    • Ung thư phát sốt
    • Ung thư thực quản
    • Ung thư trực tràng
    • Ung thư tuyến giáp trạng
    • Ung thư tuyến mang tai
    • Ung thư tuyến tiền liệt
    • Ung thư tuyến vú
    • Ung thư tụy
    • Ung thư xương
    • Ung thư ác tính mô mềm
    • Viêm amidan
    • Viêm da ruộng lúa
    • Viêm da tiết bã
    • Viêm kết mạc
    • Viêm kết tràng
    • Viêm mũi
    • Viêm mũi dị ứng
    • Viêm nang lông
    • Viêm quầng (Đơn độc)
    • Viêm tai giữa
    • Viêm tinh hoàn
    • Viêm tuyến limpha
    • Viêm túi lệ cấp tính
    • Viêm túi mật, sỏi mật
    • Viêm xoang mũi
    • Viêm xoang trán
    • Vô sinh, tắc ống dẫn trứng
    • Vẩy nến
    • Xuất tinh sớm
    • Xơ cứng bì
    • Zona (Dời leo)
    • Âm hộ sưng đau
    • Ù tai
    • Đau bụng kinh
    • Đau răng
    • Đau tinh hoàn
    • Đái hạ (Khí hư, Huyết trắng)
    • Đục thủy tinh thể
    • Ứ nước vòi trứng
  • Tư vấn sức khỏe
    • 01. Thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, tê tay chân.
    • 02. Tại sao bị đau lưng? Bị yếu sinh lý xuất tinh sớm điều trị thế nào?
    • 03. Phong thấp viêm khớp
    • 04. Đau bao tử, viêm hang vị lâu ngày không khỏi.
    • 06. Nhiệt miệng, loét miệng lâu ngày không khỏi.
    • 06.Viêm họng hạt lâu ngày không khỏi
    • 07. Viêm xoang mạn tính.
    • 08. Em lạm dụng thủ dâm...em có bị vô sinh không?
    • 09. Liệt dương, xuất tinh sớm.
    • 10. Táo bón mạn tính
    • 10. Mụn trứng cá lâu ngày không khỏi
    • 11. Mề đay ngứa cả người.
    • 13. Suy nhược thần kinh, mất ngủ kinh niên.
    • 14. Hội chứng ruột kích thích
  • Bệnh da liễu
  • 验方
    • 不孕症
    • 中耳炎
    • 丹毒
    • 体癣
    • 冻疮
    • 单纯疱疹
    • 厌食
    • 参考资料:
    • 口疮
    • 呕吐
    • 咳嗽
    • 咽炎
    • 咽炎
    • 多形红斑
    • 夜啼
    • 天疱疮
    • 头癣
    • 妊娠小便淋痛
    • 妊娠恶阻
    • 妊娠痫证
    • 妊娠眩晕
    • 妊娠肿胀
    • 妊娠腹痛
    • 婴儿湿疹
    • 小儿便秘
    • 小儿哮喘
    • 小儿感冒
    • 小儿癫痫
    • 小儿肺炎(小儿喘嗽)
    • 小儿荨麻疹
    • 小儿遗尿
    • 尖锐湿疣
    • 尿布皮炎
    • 崩漏
    • 带下病
    • 带状疱疹
    • 异位妊娠
    • 急性结膜炎(赤眼)
    • 扁平疣
    • 扁桃体炎
    • 扁桃体炎(乳蛾)
    • 手足癣
    • 手足皲裂
    • 接触性皮炎
    • 支气管哮喘
    • 斑秃
    • 新生儿不乳
    • 新生儿丹毒(赤游丹)
    • 新生儿大便不通
    • 新生儿小便不通
    • 新生儿黄疸(胎黄)
    • 日光性皮炎
    • 月经先期
    • 梅毒
    • 毛囊炎(folliculitis)
    • 气疝
    • 水痘
    • 水肿
    • 泄泻
    • 流涎
    • 流行性腮腺炎(痄腮)
    • 淋病
    • 湿疹
    • 湿疹样癌
    • 溢脂性皮炎
    • 滑胎
    • 热疮
    • 牙周病
    • 牙痛
    • 玫瑰糠疹
    • 生殖器疱疹
    • 疥疮
    • 疮疖
    • 疳证
    • 痛经
    • 痤疮
    • 痱子
    • 瘙痒病
    • 白癜风
    • 百日咳(顿咳)
    • 皮肌炎
    • 皲裂疮
    • 硬皮病
    • 神经性皮炎
    • 紫癜
    • 红斑狼疮
    • 细菌性痢疾(小儿痢疾)
    • 经闭
    • 耳聋
    • 胎动不安
    • 胎死不下
    • 胎毒
    • 胎水肿满
    • 胎漏
    • 胎萎不长
    • 脊髓灰质炎(小儿麻痹症)
    • 脐部疾患(脐湿、脐疮、脐血、脐肿、脐突)
    • 脓疱疮
    • 脱肛
    • 腹痛
    • 自汗、盗汗
    • 花斑癣
    • 荨麻疹
    • 虫咬皮炎
    • 虫证
    • 褥疮
    • 过敏性紫癜
    • 过敏性鼻炎
    • 酒渣鼻
    • 银屑病
    • 阴囊湿疹
    • 阿弗他口腔炎
    • 雀斑
    • 非淋菌性尿道炎
    • 鬼胎
    • 鱼鳞病
    • 鸡眼
    • 鹅口疮
    • 麻疹
    • 黄水疮
    • 黄褐斑
    • 鼻炎
  • Liên hệ
  • More
    • Home
    • Giới thiệu
      • Ăn măng đau lưng?
      • Dược thiện hỗ trợ trị bệnh gút - Báo Kiến thức
    • Bài thuốc hay
      • Ban sởi
      • Ban xuất huyết dị ứng
      • Bao tử sa
      • Bao tử xuất huyết,
      • Bao tử, tá tràng loét
      • Bài thuốc trị ung thư gan
      • Bài thuốc trị ung thư mũi họng
      • Bài thuốc trị Ung thư phổi
      • Béo phì
      • Bìu dái sưng trướng
      • Bạch Biến (Vitiligo)
      • Bệnh Alzheimer
      • Bệnh ghẻ
      • Bệnh giun kim
      • Bệnh giun móc
      • Bệnh khí hư phụ nữ (VAĐ)
      • Bệnh sán xơ mít, sán dây
      • Bệnh tim mạch vành (Coronary heart disease)
      • Bệnh trĩ
      • Bệnh tuyến giáp trạng
      • Bệnh tuyến vú
      • Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia)
      • Bỏng
      • Cam tích
      • Chai chân tay
      • Cholesterol cao (mỡ trong máu cao)
      • Chàm ngứa sinh dục
      • Chàm sinh dục
      • Chàm trẻ em
      • Chàm, Eczema
      • Chán ăn
      • Chân yếu chậm đi
      • Chảy máu mũi
      • Chảy nước dãi
      • Chảy nước mắt
      • Chứng giảm bạch cầu
      • Chứng Hysteria
      • Chứng ngủ nhiều
      • Chứng nẻ da vì lạnh
      • Chứng đau khi giao hợp ở phụ nữ mới có chồng
      • Cáu bẩn răng, vôi răng
      • Còi xương
      • Có thai nôn mửa
      • Cảm mạo
      • Di chứng chấn động não
      • Dò hậu môn
      • Dị vật yết hầu
      • Gai xương gót chân
      • Gan nhiễm mỡ
      • Giang mai
      • Giun chui ống mật
      • Giun đũa
      • Giảm đau ung thư
      • hotre
      • hotre
      • Hôi miệng
      • Hôi nách
      • Hắc lào
      • Họai tử (do bộ phận cơ thể bị đè nén lâu)
      • Hội chứng giảm tiểu cầu
      • Hội chứng thời kỳ mãn kinh
      • Khối tụ máu tinh mạc
      • Kinh bế
      • Kinh nguyệt không đều
      • Lao hạch
      • Lao xương
      • Loét giác mạc
      • Luput ban đỏ tính hệ thống
      • Làm sáng đẹp dung nhan
      • Lưỡi sinh nhọt
      • Lở miệng
      • Lợi răng chảy máu
      • Lợi răng viêm
      • Màng bao tinh hòan ứ dịch
      • Mày đay
      • Mũi tắc không thông
      • Mất tiếng
      • Mắt chắp lẹo
      • Mắt có mộng thịt
      • Mắt cận thị
      • Mắt nhìn lờ mờ
      • Mặt nám
      • Mọi loại ung thư dùng Lộ phong phòng, Thiền thối, Cương tàm
      • Mộng du
      • Mụn cóc
      • Mụn nhọt
      • Mụn rộp sinh dục
      • Mụn trứng cá
      • Nam khoa: Di tinh
      • Nam khoa: Dương cường
      • Nam khoa: Không phóng tinh
      • Nam khoa: Qui đầu viêm và loét
      • Nam khoa: Tiền liệt tuyến phì đại
      • Ngô công trị ung thư
      • Ngôi thai lệch
      • Ngũ quan khoa: Viêm họng
      • Ngứa âm hộ
      • Nha chu viêm
      • Nhi khoa: Trẻ con chậm mọc tóc
      • Nhi khoa: Chảy nước mũi đục không ngừng
      • Nhi khoa: Chứng nghiến răng
      • Nhi khoa: Di chứng liệt trẻ em
      • Nhi khoa: Ho
      • Nhi khoa: Ho suyễn
      • Nhi khoa: Khóc đêm
      • Nhi khoa: Kiết lỵ
      • Nhi khoa: Mồ hôi trộm
      • Nhi khoa: Phòng ngừa dịch viêm màng não
      • Nhi khoa: Thủy đậu
      • Nhi khoa: Tiêu chảy
      • Nhi khoa: Táo bón
      • Nhi khoa: Tưa miệng
      • Nhi khoa: Tự hãn (tự ra mồ hôi), đạo hãn (mồ hôi trộm)
      • Nhi khoa: Viêm tuyến mang tai
      • Nhi khoa: Viêm đường hô hấp trên
      • Nhi khoa: Vàng da trẻ sơ sinh
      • Nhi khoa: Đái dầm
      • Nấm tóc
      • Nấm ở chân
      • Nấm ở tay
      • Nội khoa - Đổ mồ hôi trộm
      • Nội khoa: Phế ung (Phổi ung nhọt)
      • Nội khoa: Viêm loét bao tử
      • Nội khoa: Viêm thần kinh mặt
      • Nội khoa: Viêm thận cấp tính
      • Nội khoa: Viêm tắc tĩnh mạch
      • Nội khoa: Viêm xương sụn sườn
      • Nội khoa: Đau gót chân
      • Nội khoa: Đau lưng do thận hư
      • Nội khoa: Chứng tinh thần phân liệt
      • Nội khoa: Hen suyễn
      • Nội khoa: Ho
      • Nội khoa: Huyết áp cao
      • Nội khoa: Huyết áp thấp
      • Nội khoa: Hội chứng Ménière
      • Nội khoa: Hội chứng thận hư
      • Nội khoa: Hội chứng tăng tiểu cầu
      • Nội khoa: Lao limphô
      • Nội khoa: Lao phổi
      • Nội khoa: Liệt mặt (Liệt thần kinh 7)
      • Nội khoa: Loạn nhịp tim
      • Nội khoa: Lỵ amip
      • Nội khoa: Lỵ vi khuẩn
      • Nội khoa: Mất ngủ
      • Nội khoa: Nhiễm trùng hệ tiết niệu
      • Nội khoa: Nhũn não
      • Nội khoa: Nhược cơ
      • Nội khoa: Nấc
      • Nội khoa: Phong thấp
      • Nội khoa: Suy nhược thần kinh
      • Nội khoa: Suy thận mạn
      • Nội khoa: Sốt rét
      • Nội khoa: Tay chân nhiều mổ hôi
      • Nội khoa: Thiếu máu
      • Nội khoa: Thiếu máu do suy tủy
      • Nội khoa: Thiếu máu dạng thiếu chất sắt
      • Nội khoa: Thiếu máu không tái tạo
      • Nội khoa: Tiêu chảy
      • Nội khoa: Tiểu tiện nhiều lần
      • Nội khoa: Tiểu đường
      • Nội khoa: Trúng phong
      • Nội khoa: Trúng độc cua cá
      • Nội khoa: Táo bón
      • Nội khoa: Tự hãn (Tự ra mồ hôi)
      • Nội khoa: Tự ra mồ hôi
      • Nội khoa: Viêm bàng quang
      • Nội khoa: Viêm cầu thận
      • Nội khoa: Viêm gan
      • Nội khoa: Viêm khớp thống phong
      • Nội khoa: Viêm phế quản mạn tính
      • Nội khoa: Viêm phổi
      • Nội khoa: Viêm ruột
      • Nội khoa: Viêm thận mạn tính
      • Nội khoa: Viêm thực quản
      • Nội khoa: Viêm tắc động mạch
      • Nội khoa: Vữa xơ động mạch
      • Nội khoa: Xơ gan
      • Nội khoa: Đau đầu
      • Nội khoa: Điên cuồng
      • Parkinson
      • PHỤ NỮ CÓ THAI CHÚ Ý
      • Polyp dây thanh âm
      • Rôm sẩy
      • Răng lung lay
      • Sa mí mắt
      • Sa trực tràng
      • Sa tử cung
      • Sẩy thai thói quen
      • Tai điếc
      • Tay chân nứt nẻ
      • Thoát vị đĩa đệm cột sống
      • Tiết niệu kết sỏi
      • Trung y luận trị bệnh AIDS
      • Trung y điều trị biến chứng bệnh AIDS
      • Tróc lột da tay
      • Trị buồn nôn ói mửa do xạ trị, hóa trị gây ra
      • Trở ngại rụng trứng
      • Tuyến tiền liệt viêm
      • Tuyến vú tăng sinh
      • Tàn nhang
      • Tóc bạc
      • Tóc rụng
      • Tăng nhãn áp (glôcôm)
      • Tỳ bà diệp trị ung thư
      • Tỵ sang
      • Tỵ tức nhục (Mũi có Polyp)
      • U bướu mạch máu gan
      • U bướu phần cổ
      • U bướu thận, bàng quang, cao hoàn
      • U bướu Tử cung
      • U bướu xoang bụng
      • U bướu đường tiêu hóa
      • U nang buồng trứng.
      • U nang, u bướu buồng trứng
      • U xơ tử cung
      • Ung thư da
      • Ung thư lưỡi
      • Ung thư mô mềm liên kết xoang hàm trên
      • Ung thư phát sốt
      • Ung thư thực quản
      • Ung thư trực tràng
      • Ung thư tuyến giáp trạng
      • Ung thư tuyến mang tai
      • Ung thư tuyến tiền liệt
      • Ung thư tuyến vú
      • Ung thư tụy
      • Ung thư xương
      • Ung thư ác tính mô mềm
      • Viêm amidan
      • Viêm da ruộng lúa
      • Viêm da tiết bã
      • Viêm kết mạc
      • Viêm kết tràng
      • Viêm mũi
      • Viêm mũi dị ứng
      • Viêm nang lông
      • Viêm quầng (Đơn độc)
      • Viêm tai giữa
      • Viêm tinh hoàn
      • Viêm tuyến limpha
      • Viêm túi lệ cấp tính
      • Viêm túi mật, sỏi mật
      • Viêm xoang mũi
      • Viêm xoang trán
      • Vô sinh, tắc ống dẫn trứng
      • Vẩy nến
      • Xuất tinh sớm
      • Xơ cứng bì
      • Zona (Dời leo)
      • Âm hộ sưng đau
      • Ù tai
      • Đau bụng kinh
      • Đau răng
      • Đau tinh hoàn
      • Đái hạ (Khí hư, Huyết trắng)
      • Đục thủy tinh thể
      • Ứ nước vòi trứng
    • Tư vấn sức khỏe
      • 01. Thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, tê tay chân.
      • 02. Tại sao bị đau lưng? Bị yếu sinh lý xuất tinh sớm điều trị thế nào?
      • 03. Phong thấp viêm khớp
      • 04. Đau bao tử, viêm hang vị lâu ngày không khỏi.
      • 06. Nhiệt miệng, loét miệng lâu ngày không khỏi.
      • 06.Viêm họng hạt lâu ngày không khỏi
      • 07. Viêm xoang mạn tính.
      • 08. Em lạm dụng thủ dâm...em có bị vô sinh không?
      • 09. Liệt dương, xuất tinh sớm.
      • 10. Táo bón mạn tính
      • 10. Mụn trứng cá lâu ngày không khỏi
      • 11. Mề đay ngứa cả người.
      • 13. Suy nhược thần kinh, mất ngủ kinh niên.
      • 14. Hội chứng ruột kích thích
    • Bệnh da liễu
    • 验方
      • 不孕症
      • 中耳炎
      • 丹毒
      • 体癣
      • 冻疮
      • 单纯疱疹
      • 厌食
      • 参考资料:
      • 口疮
      • 呕吐
      • 咳嗽
      • 咽炎
      • 咽炎
      • 多形红斑
      • 夜啼
      • 天疱疮
      • 头癣
      • 妊娠小便淋痛
      • 妊娠恶阻
      • 妊娠痫证
      • 妊娠眩晕
      • 妊娠肿胀
      • 妊娠腹痛
      • 婴儿湿疹
      • 小儿便秘
      • 小儿哮喘
      • 小儿感冒
      • 小儿癫痫
      • 小儿肺炎(小儿喘嗽)
      • 小儿荨麻疹
      • 小儿遗尿
      • 尖锐湿疣
      • 尿布皮炎
      • 崩漏
      • 带下病
      • 带状疱疹
      • 异位妊娠
      • 急性结膜炎(赤眼)
      • 扁平疣
      • 扁桃体炎
      • 扁桃体炎(乳蛾)
      • 手足癣
      • 手足皲裂
      • 接触性皮炎
      • 支气管哮喘
      • 斑秃
      • 新生儿不乳
      • 新生儿丹毒(赤游丹)
      • 新生儿大便不通
      • 新生儿小便不通
      • 新生儿黄疸(胎黄)
      • 日光性皮炎
      • 月经先期
      • 梅毒
      • 毛囊炎(folliculitis)
      • 气疝
      • 水痘
      • 水肿
      • 泄泻
      • 流涎
      • 流行性腮腺炎(痄腮)
      • 淋病
      • 湿疹
      • 湿疹样癌
      • 溢脂性皮炎
      • 滑胎
      • 热疮
      • 牙周病
      • 牙痛
      • 玫瑰糠疹
      • 生殖器疱疹
      • 疥疮
      • 疮疖
      • 疳证
      • 痛经
      • 痤疮
      • 痱子
      • 瘙痒病
      • 白癜风
      • 百日咳(顿咳)
      • 皮肌炎
      • 皲裂疮
      • 硬皮病
      • 神经性皮炎
      • 紫癜
      • 红斑狼疮
      • 细菌性痢疾(小儿痢疾)
      • 经闭
      • 耳聋
      • 胎动不安
      • 胎死不下
      • 胎毒
      • 胎水肿满
      • 胎漏
      • 胎萎不长
      • 脊髓灰质炎(小儿麻痹症)
      • 脐部疾患(脐湿、脐疮、脐血、脐肿、脐突)
      • 脓疱疮
      • 脱肛
      • 腹痛
      • 自汗、盗汗
      • 花斑癣
      • 荨麻疹
      • 虫咬皮炎
      • 虫证
      • 褥疮
      • 过敏性紫癜
      • 过敏性鼻炎
      • 酒渣鼻
      • 银屑病
      • 阴囊湿疹
      • 阿弗他口腔炎
      • 雀斑
      • 非淋菌性尿道炎
      • 鬼胎
      • 鱼鳞病
      • 鸡眼
      • 鹅口疮
      • 麻疹
      • 黄水疮
      • 黄褐斑
      • 鼻炎
    • Liên hệ

Giới thiệu

Lương y Trần Hoàng Bảo
Sanh năm 03/02/1974, tại Biên Hòa, Đồng Nai.

Đã theo học Lớp y lý YHCT Đồng Nai và khoa YHCT Đại học y dược TPHCM.

Ba đời thầy thuốc, hành nghề khám chữa bệnh từ năm 2003.

CÁC BÀI VIẾT TRÊN BÁO

- Dược thiện hỗ trợ trị bệnh gút - Báo Kiến thức

- Bệnh "nhà giàu" không nên lơ - Thế giới Gia Đình

- Món ăn nâng cao bản lĩnh quý ông - Báo Kiến thức

- Đông y điều trị viêm amidan (Kỳ I) - SKĐS

- Đông y điều trị viêm amidan (Kỳ II) - SKĐS

- Thực phẩm "ru" giấc nồng - Thế giới Gia Đình

- Cách trị bệnh tưa lưỡi gây đau đớn ở trẻ - Báo Kiến thức

- Đối phó với những vết loét miệng gây nhức nhối -Báo Kiến thức

- Bài thuốc trị đau mắt đỏ bằng đông y - Báo Kiến thức

- Trị viêm họng cấp và mãn tính bằng đông y - Báo Kiến thức

- Ăn măng đau lưng? - Tạp chí Thế giới Gia Đình

- Mật ong không tốt cho trẻ sơ sinh - Thế giới Gia Đình



Report abuse
Page details
Page updated
Google Sites
Report abuse